Giắc cắm 32 chân 16A hãng ILME vỏ gắn nổi là giắc cắm kiểu vuông công nghiệp do hãng ILME thương hiệu của Ý sản xuất, giắc 32 chân có thiết kế chắc chắn độ an toàn cao, thời gian bảo hành sản phẩm dài tạo sự yên tâm cho khách hàng sử dụng. giắc cắm 32 chân được ghép lại bởi nhiều chi tiết như vỏ giắc, ruột giắc và ốc siết cáp. giắc cắm 32 chân đế nổi thường được sử dụng nhiều trong các khu vực như máy cán thép, máy đúc thép slab, cẩu trục, khuôn mẫu, xe công trình....Ruột giắc cắm của bộ giắc được đánh số theo thứ tự ( 1-16 / 17-32) giúp cho việc đấu nối trở nên thuận tiện và tránh nhầm lẫn các dây.
Hình ảnh Giắc cắm 32 chân 16A
Thông số kỹ thuật Giắc cắm 32 chân 16A hãng ILME
Mã sản phẩm MHP 32.240 của giắc cắm 32 chân 16A
Mô tả sản phẩm
Loại sản phẩm: Vỏ lắp nổi
Dòng C-TYPE
Loại đóng với 2 cần gạt
Kích thước: 77.62
Cổng vào cáp với cổng vào cáp
M40 x 2
Thông số kỹ thuật
Cấp độ bảo vệ IP: IP65 / IP66 / IP69
Thông số kỹ thuật khác
Trọng lượng: 810,00 g
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (tối thiểu, tối đa): -40°C...+125°C
Mã sản phẩm CHO 32.29 của giắc cắm 32 chân 16A
Mô tả sản phẩm
Loại sản phẩm: Máy hút mùi
Dòng C-TYPE
Loại đóng với 4 chốt
Kích thước: 77.62
Cổng vào cáp bên hông, có bộ chuyển đổi
Trang 29
Thông số kỹ thuật
Cấp độ bảo vệ IP: IP65 / IP66 / IP69
Thông số kỹ thuật khác
Trọng lượng: 420,00 g
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (tối thiểu, tối đa): -40°C...+125°C
Mã sản phẩm CNEM 16 T của giắc cắm 32 chân 16A
Mô tả sản phẩm
Loại sản phẩm Đầu nối
Dòng CNE
Kiểu kết nối: Đầu nối vít
Ruột giắc đực
Số cực: 16 cực + PE
Kích thước: 77.27
Thông số kỹ thuật: Có tấm, dùng cho cả dây dẫn không được gia công
Thông số kỹ thuật
Dòng điện: 16 A
Điện áp: 500 V
Điện áp chịu xung định mức: 6 kV
Mức độ ô nhiễm: 3
Điện áp định mức theo UL/CSA 600 V
Tiết diện dây: 0,50 mm² - 4,00 mm²
Kích thước AWG: 20 - 12
Loại tiếp điểm: mạ bạc
Cấp độ bảo vệ IP: IP20 không có vỏ bọc, IP65/IP66/IP68/IP69 có vỏ bọc
Thông số kỹ thuật khác
Đặc điểm theo EN 61984 16A 500V 6kV 3; 16A 400/690V 6kV 2
Chu kỳ đóng cắt ≥ 500
Điện trở cách điện ≥ 10 GΩ
Điện trở tiếp xúc ≤ 1 mΩ
Trọng lượng 82,00 g
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (tối thiểu, tối đa): -40 °C ... +125 °C
Mã sản phẩm CNEM 16 TN của giắc cắm 32 chân 16A
Mô tả sản phẩm
Loại sản phẩm Đầu nối
Dòng CNE
Kiểu kết nối: Đầu nối vít
Ruột giắc đực
Số cực: 32 cực + PE
Kích thước: 77.62
Thông số kỹ thuật: Có tấm, dùng cho cả dây dẫn không được gia công
Thông số kỹ thuật
Dòng điện: 16 A
Điện áp: 500 V
Điện áp chịu xung định mức: 6 kV
Mức độ ô nhiễm: 3
Điện áp định mức theo UL/CSA 600 V
Tiết diện dây: 0,50 mm² - 4,00 mm²
Kích thước AWG: 20 - 12
Loại tiếp điểm: Mạ bạc
Hệ thống đánh số cực: 17-32
Cấp độ bảo vệ IP: IP20 không có vỏ bọc, IP65/IP66 có vỏ bọc
Thông số kỹ thuật khác
Đặc điểm theo EN 61984 16A 500V 6kV 3; 16A 400/690V 6kV 2
Chu kỳ đóng cắt ≥ 500
Điện trở cách điện ≥ 10 GΩ
Điện trở tiếp xúc ≤ 1 mΩ
Trọng lượng 84,60 g
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (tối thiểu, tối đa): -40 °C ... +125 °C
Mã sản phẩm CNEF 16 T của giắc cắm 32 chân 16A
Mô tả sản phẩm
Loại sản phẩm: Đầu nối
Dòng CNE
Kiểu kết nối: Đầu nối vít
Ruột giắc cái
Số cực: 16 cực +
Kích thước: 77.27
Thông số kỹ thuật: Có tấm, dùng cho cả dây dẫn không được gia công
Thông số kỹ thuật
Dòng điện: 16 A
Điện áp: 500 V
Điện áp chịu xung định mức: 6 kV
Mức độ ô nhiễm: 3
Điện áp định mức theo UL/CSA 600 V
Tiết diện dây: 0,50 mm² - 4,00 mm²
Kích thước AWG: 20 - 12
Loại tiếp điểm: mạ bạc
Cấp độ bảo vệ IP: IP20 không có vỏ bọc, IP65/IP66/IP68/IP69 có vỏ bọc
Thông số kỹ thuật khác
Đặc điểm theo EN 61984 16A 500V 6kV 3; 16A 400/690V 6kV 2
Chu kỳ đóng cắt ≥ 500
Điện trở cách điện ≥ 10 GΩ
Điện trở tiếp xúc ≤ 1 mΩ
Trọng lượng 84,50 g
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (tối thiểu, tối đa): -40 °C ... +125 °C
Mã sản phẩm CNEF 16 TN của giắc cắm 32 chân 16A
Mô tả sản phẩm
Loại sản phẩm Đầu nối
Dòng CNE
Kiểu kết nối: Đầu nối vít
Ruột giắc cái
Số cực: 32 cực +
Kích thước: 77.62
Thông số kỹ thuật: Có tấm, cũng dùng cho dây dẫn không được gia công
Thông số kỹ thuật
Dòng điện: 16 A
Điện áp: 500 V
Điện áp chịu xung định mức: 6 kV
Mức độ ô nhiễm: 3
Điện áp định mức theo UL/CSA 600 V
Tiết diện dây: 0,50 mm² - 4,00 mm²
Kích thước AWG: 20 - 12
Loại tiếp điểm: Mạ bạc
Hệ thống đánh số cực: 17-32
Cấp độ bảo vệ IP: IP20 không có vỏ bọc, IP65/IP66 có vỏ bọc
Thông số kỹ thuật khác
Đặc điểm theo EN 61984 16A 500V 6kV 3; 16A 400/690V 6kV 2
Chu kỳ đóng cắt ≥ 500
Điện trở cách điện ≥ 10 GΩ
Điện trở tiếp xúc ≤ 1 mΩ
Trọng lượng 85,00 g
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (tối thiểu, tối đa): -40 °C ... +125 °C