CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIÊN LỘC/ ĐẠI LÝ EUCHNER VIET NAM/ ĐẠI LÝ ILME VIET NAM, Đ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIÊN LỘC/ ĐẠI LÝ EUCHNER VIET NAM/ ĐẠI LÝ ILME VIET NAM, Đ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THIÊN LỘC/ ĐẠI LÝ EUCHNER VIET NAM/ ĐẠI LÝ ILME VIET NAM, Đ

Danh mục sản phẩm
Ruột giắc cắm 4 cực + 1 PE màu đen CKF 04 N ILME DAI LY VIET NAM
  • Ruột giắc cắm 4 cực + 1 PE màu đen CKF 04 N ILME DAI LY VIET NAM
  • Mã sản phẩm: CKF 04 N ILME DAI LY VIET NAM
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 3103
  • TECHNICAL DETAILS

    Product description
    Model Female insert
    Version Screw terminal connections
    Series CK
    Product type With female contacts
    Style Black distinctive colour
    Family CLASS inserts
    Size Size "21.21"
    N. of poles 4 poles + 
    Technical data
    Current 10 A
    Voltage 230 - 400  V
    Rated impulse withstand voltage 4 kV
    Pollution degree 3
    Wire cross-section 0,75 mm² - 2,50 mm²
    AWG size 18 - 14
    Operating temperature range (min, max) -40°C … +100°C
    Contact material Silver plated
    Mating cycles ≥ 500
    IP degree of protection IP20 without enclosure, IP44/IP66/IP67/IP68/IP69 with enclosure
    Tightening torque for PE connection M3: 0,5 Nm; 4,4 lb.in (0,5 x 3 mm)
    Further technical details
    Characteristics according to EN 61984 10A 230/400V 4kV 3; 10A 400/690V 4kV 2
    Insulation resistance ≥ 10 GΩ
    Contact resistance ≤ 2 mΩ
    Rated voltage according to UL/CSA 600 V
    UL 94 flammability rating V-1
    Conductors stripping length 6 mm
    Torque for main contact M3: 0,5 Nm; 4,4 lb.in (0,5 x 3 mm)
    Tightening torque for fixing screws M3: 0,5 Nm; 4,4 lb.in (Ph1 or 0,8 x 5,5 mm)
    Weight 15,50 g
    Approvals / Standards
    Reference standard EN 61984:2009-06
    Quality mark   DNV GL, BV, EAC
    Conformity CQC, CE
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Sản phẩm cùng loại

2017 © THIÊN LỘC . All Rights Reserved. Developed WETECH