1. Giới thiệu
INDUSTRIA LOMBARDA MATERIALE ELETTRICO SpA đã hoạt động tại Milan từ năm 1945, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật điện với mục đích sản xuất thiết bị cho lắp đặt công nghiệp.
ILME phản ánh tinh thần kinh doanh truyền thống của vùng Lombardy và đã được mở rộng liên tục trong hơn nửa thế kỷ. Công ty đã thể hiện một vai trò quan trọng của mình tại các thị trường chính trên thế giới, ILME cũng hoạt động trực tiếp tại các quốc gia đã đảm nhận vị trí dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa, bao gồm cả Đức và Nhật Bản.
Trong lĩnh vực kết nối điện với các ứng dụng trong tự động hóa công nghiệp, jack cắm ILME đã đạt hiệu suất cao và đáp ứng nhu cầu về độ tin cậy cao nhất, ILME ngày nay là đối tác được thừa nhận của nhiều công ty hàng đầu trên toàn thế giới.
Để thúc đẩy việc cải thiện liên tục những kết quả đạt chất lượng, ILME luôn khuyến khích các cộng tác viên của mình làm việc với tinh thần trách nhiệm cao và sự đóng góp nhiệt tình.
Công ty tập trung vào một loạt các lợi ích cho người dùng, bao gồm nghiên cứu các vật liệu phù hợp nhất, cáp chất lượng cao và an toàn, các dịch vụ và sản phẩm luôn có sẵn để cáp ứng nhu cầu cấp thiết của khách hàng.
Thiên Lộc đang là đại diện cho ILME tại thị trường Việt Nam; chuyên cung cấp, lắp đặt, bảo trì các sản phẩm của ILME cho các nhà máy thép, dầu khí, phân bón, đạm, điện, bao bì, sản xuất nhựa, khuôn mẫu, bia rượu, nước giải khát tại Việt Nam.
2. Lịch sử
The innovation timeline
- 1945 company establishment
- 1962 from cast iron to die cast aluminum
- 1975 IB – interlocked socket outlets
- 1982 Z – compact switches
- 1986 BK – flat interlocked socket outlet
- 1990 CLASS – levers for a perfect fit
- 2001 MIXO – modular connections
- 2002 TM – heavy duty socket outlets
- 2005 V-TYPE – the innovative lever system
- 2006 JEI® – a “standard” alternative
- 2007 CQ 12 – motor control
3. Ứng dụng
a, Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ.
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hệ thống an ninh sân bay
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong tủ điện, tủ điều khiển
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong cầu trục, cẩu trục, cần cẩu, thang nâng công nghiệp
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hệ thống băng tải
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong thang máy và thang cuốn trong trung tâm thương mại, siêu thị
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong máy phát điện.
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong tự động hóa.
- Giắc cắm công nghiệp ILME dùng trong sân khấu, âm thanh ánh sáng.
b. Ứng dụng trong công nghiệp nặng
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong các phương tiện giao thông vận tải: tàu điện, xe điện, xe nâng, xe thang trong hàng không.
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong nhà máy điện gió, năng lượng gió
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hàng hải: tàu biển
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong công nghiệp dầu khí: giàn khoan
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hệ thống rô-bốt (robot)
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong xe công trình: xe bơm bê tông, xe bơm tĩnh, xe vận chuyển trong hầm mỏ
- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong chế tạo máy đóng gói, chiết rót, vặn nắp
4. Sản phẩm thông dụng
a. Giắc cắm ILME 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 4 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 5 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 7 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 8 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 9 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 16 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 25 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 27 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 38 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 40 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 42 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 50 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 64 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 72 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 76 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 80 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 108 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 128 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 144 chân 10 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 216 chân 10 A
b. Giắc cắm ILME 16 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 6 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 10 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 16 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 24 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 32 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 48 chân 16 A
c. Giắc cắm ILME 35 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 6 chân 35 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 12 chân 35 A
d. Giắc cắm ILME 80 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 4 chân 80 A
- Giắc cắm công nghiệp ILME 4 chân 80 A + 8 chân 16 A
e. Giắc cắm chịu nhiệt độ cao ILME 16 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 6 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 10 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 16 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 24 chân 16 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 48 chân 16 A
f. Giắc cắm chịu nhiệt độ cao ILME 10 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 4-5 chân 10 A
g. Giắc cắm chịu nhiệt độ cao ILME 35 A
- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 6 chân 35 A
Item Code | Description |
A2M 0909.01 | C.BOX 1 HOLE D.22 - M25 |
A2M 0915.02 | C.BOX 2 HOLES D.22 - M25 |
A2M 0915.04 | C.BOX 4 HOLES D.22 - M25 |
A2M 0920.03 | C.BOX 3 HOLES D.22 - M25 |
A2M 0920.06 | C.BOX 6 HOLES D.22 - M25 |
A2M 0925.04 | C.BOX 4 HOLES D.22 - M25 |
A2M 1515.08 | C.BOX 8 HOLES D.22 - M25 |
A2M 1520.12 | C.BOX 12 HOLES D.22 - M32 |
A2M 2320.16 | C.BOX 16 HOLES D.22 - M32 |
A2P 0909.01 | COMPLETE BOX 1HOLES D.22 |
A2P 0915.02 | COMPLETE BOX 2HOLES D.22 |
A2P 0915.04 | COMPLETE BOX 4HOLES D.22 |
A2P 0920.03 | COMPLETE BOX 3HOLES D.22 |
A2P 0920.06 | COMPLETE BOX 6HOLES D.22 |
A2P 0925.04 | COMPLETE BOX 4HOLES D.22 |
A2P 1515.08 | COMPLETE BOX 8HOLES D.22 |
A2P 1520.12 | COMPLETE BOX 12HOLES D.22 |
A2P 2320.16 | COMPLETE BOX 16HOLES D.22 |
A2T 0909.01 | COVER 1 HOLE D.22 |
A2T 0915.02 | COVER 2 HOLES D.22 |
A2T 0915.04 | COVER 4 HOLES D.22 |
A2T 0920.03 | COVER 3 HOLES D.22 |
A2T 0920.06 | COVER 6 HOLES D.22 |
A2T 0925.04 | COVER 4 HOLES D.22 |
A2T 1515.08 | COVER 8 HOLES D.22 |
A2T 1520.12 | COVER 12 HOLES D.22 |
A2T 2320.16 | COVER 16 HOLES D.22 |
A3B 0909.01 | COMPLETE BOX 1HOLE D.30 |
A3B 0920.03 | COMPLETE BOX 3HOLES D.30 |
A3B 1520.06 | COMPLETE BOX 6HOLES D.30 |
A3B 2320.09 | COMPLETE BOX 9HOLES D.30 |
A3M 0909.01 | C.BOX 1 HOLE D.30 - M25 |
A3M 0915.02 | C.BOX 2 HOLES D.30 - M25 |
A3M 0920.03 | C.BOX 3 HOLES D.30 - M25 |
A3M 0925.04 | C.BOX 4 HOLES D.30 - M25 |
A3M 1515.04 | C.BOX 4 HOLES D.30 - M25 |
A3M 1520.06 | C.BOX 6 HOLES D.30 - M32 |
A3M 2320.09 | C.BOX 9 HOLES D.30 - M32 |
A3P 0909.01 | COMPLETE BOX 1HOLE D.30 |
A3P 0915.02 | COMPLETE BOX 2HOLES D.30 |
A3P 0920.03 | COMPLETE BOX 3HOLES D.30 |
A3P 0925.04 | COMPLETE BOX 4HOLES D.30 |
A3P 1515.04 | COMPLETE BOX 4HOLES D.30 |
A3P 1520.06 | COMPLETE BOX 6HOLES D.30 |
A3P 2320.09 | COMPLETE BOX 9HOLES D.30 |
A3T 0909.01 | COVER 1 HOLE D.30 |
A3T 0915.02 | COVER 2 HOLES D.30 |
A3T 0920.03 | COVER 3 HOLES D.30 |
A3T 0925.04 | COVER 4 HOLES D.30 |
A3T 1515.04 | COVER 4 HOLES D.30 |
A3T 1520.06 | COVER 6 HOLES D.30 |
A3T 2320.09 | COVER 9 HOLES D.30 |
AB 0909 | COMPLETE BOX |
AB 0920 | COMPLETE BOX |
AB 2320 | COMPLETE BOX |
AC 0909 | COVER WITHOUT HOLE |
AC 0915 | COVER WITHOUT HOLE |
AC 0920 | COVER WITHOUT HOLE |
AC 0925 | COVER WITHOUT HOLE |
AC 1515 | COVER WITHOUT HOLE |
AC 1520 | COVER WITHOUT HOLE |
AC 2320 | COVER WITHOUT HOLE |
AFP 16 | CABLE GLAND DIAM. 16/15 |
AFP 21 | CABLE GLAND DIAM. 21/20 |
AFP 29 | CABLE GLAND DIAM. 30/29 |
AFP 36 | CABLE GLAND DIAM. 38/36 |
AFT 16 | PIPE GLAND DIAM. 16/15 |
AFT 21 | PIPE GLAND DIAM. 21/20 |
AFT 29 | PIPE GLAND DIAM. 30/29 |
AFT 36 | PIPE GLAND DIAM. 38/36 |
AG M20R | SEMI-C.GLAND MUL.GASK M20 |
AG M20T | MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M20 |
AG M25R | SEMI-C.GLAND MUL.GASK M25 |
AG M25T | MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M25 |
AG M32R | SEMI-C.GLAND MUL.GASK M32 |
AG M32T | MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M32 |
AG M40T | MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M40 |
AG M50T | MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M50 |
AI C11O12 | GREY FITTING 90^PG11/D.12 |
AI C11O12N | BLACK FITT. 90^PG11/D.12 |
AI C11V12 | STGHT GREY FITT.PG11/D.12 |
AI C11V12N | STGHT BLAK FITT.PG11/D.12 |
AI C13O17 | GREY FITTING 90^PG13/D.17 |
AI C13O17N | BLACK FITT. 90^PG13/D.17 |
AI C13V12 | STGHT GREY FITT.PG13/D.12 |
AI C13V12N | STGHT BLAK FITT.PG13/D.12 |
AI C13V17 | STGHT GREY FITT.PG13/D.17 |
AI C13V17N | STGHT BLAK FITT.PG13/D.17 |
AI C16O17 | GREY FITTING 90^PG16/D.17 |
AI C16O17N | BLACK FITT. 90^PG16/D.17 |
AI C16V17 | STGHT GREY FITT.PG16/D.17 |
AI C16V17N | STGHT BLAK FITT.PG16/D.17 |
AI C21O23 | GREY FITTING 90^PG21/D.23 |
AI C21O23N | BLACK FITT. 90^PG21/D.23 |
AI C21V23 | STGHT GREY FITT.PG21/D.23 |
AI C21V23N | STGHT BLAK FITT.PG21/D.23 |
AI C29O29 | GREY FITTING 90^PG29/D.29 |
AI C29O29N | BLACK FITT. 90^PG29/D.29 |
AI C29V29 | STGHT GREY FITT.PG29/D.29 |
AI C29V29N | STGHT BLAK FITT.PG29/D.29 |
AI C36O36 | GREY FITTING 90^PG36/D.36 |
AI C36O36N | BLACK FITT. 90^PG36/D.36 |
AI C36V36 | STGHT GREY FITT.PG36/D.36 |
AI C36V36N | STGHT BLAK FITT.PG36/D.36 |
AI M20O12 | GREY FITTING 90^ M20/D.12 |
AI M20O12N | BLACK FITTING 90^M20/D.12 |
AI M20O17 | GREY FITTING 90^ M20/D.13 |
AI M20O17N | BLACK FITTING 90^M20/D.17 |
AI M20V12 | STGHT GREY FITT. M20/D.12 |
AI M20V12N | STGHT BLACK FITT.M20/D.12 |
AI M20V17 | STGHT GREY FITT. M20/D.17 |
AI M20V17N | STGHT BLACK FITT.M20/D.17 |
AI M25O23 | GREY FITTING 90^ M20/D.14 |
AI M25O23N | BLACK FITTING 90^M25/D.23 |
AI M25V17 | STGHT GREY FITT. M25/D.17 |
AI M25V17N | STGHT BLACK FITT.M25/D.17 |
AI M25V23 | STGHT GREY FITT. M25/D.23 |
AI M25V23N | STGHT BLACK FITT.M25/D.23 |
AI M32O29 | GREY FITTING 90^ M20/D.15 |
AI M32O29N | BLACK FITTING 90^M32/D.29 |
AI M32V23 | STGHT GREY FITT. M32/D.23 |
AI M32V23N | STGHT BLACK FITT.M32/D.23 |
AI M32V29 | STGHT GREY FITT. M32/D.29 |
AI M32V29N | STGHT BLACK FITT.M32/D.29 |
AI M40O36 | GREY FITTING 90^ M20/D.16 |
AI M40V29 | STGHT GREY FITT. M40/D.29 |
AI M40V29N | STGHT BLACK FITT.M40/D.29 |
AI M40V36 | STGHT GREY FITT. M40/D.36 |
AI M40V36N | STGHT BLACK FITT.M40/D.36 |
AI M40X29 | STGHT MET.GR.FITT.M40/d29 |
AI M40X29N | STGHT MET.BL.FITT.M40/d29 |
AI M50X36 | STGHT MET.GR.FITT.M50/d36 |
AIR B13 | GASKET X FITTING PG13 |
AIR B20 | GASKET X FITTING M20 |
AIR B21 | GASKET X FITTING PG21 |
AIR B25 | GASKET X FITTING M25 |
AIR B29 | GASKET X FITTING PG29 |
AIR B32 | GASKET X FITTING M32 |
AIR D12 | GREY SUPPORT D.12 NOM |
AIR D12N | BLACK SUPPORT D.12 NOM |
AIR D17 | GREY SUPPORT D.17 NOM |
AIR D17N | BLACK SUPPORT D.17 NOM |
AIR D23 | GREY SUPPORT D.23 NOM |
AIR D23N | BLACK SUPPORT D.23 NOM |
AIR D29 | GREY SUPPORT D.29 NOM |
AIR D29N | BLACK SUPPORT D.29 NOM |
AIR G12 | O-RING GASKET D.11,5 |
AIR G17 | O-RING GASKET D.16 |
AIR G23 | O-RING GASKET D.22 |
AIR G29 | O-RING GASKET D.29 |
AIR G36 | O-RING GASKET D.34 |
AIR G48 | O-RING GASKET D.44,6 |
AIR T23N | DERIV. T BLACK d3X23 |
AIR Y23N | DERIV. Y BLACK d23+2X23 |
AIR Z12 | STAI.STEEL SUPP.D.12NOM |
AIR Z17 | STAI.STEEL SUPP.D.17NOM |
AIR Z23 | STAI.STEEL SUPP.D.23NOM |
AIR Z29 | STAI.STEEL SUPP.D.29NOM |
AIR Z36 | STAI.STEEL SUPP.D.36NOM |
AIR Z48 | STAI.STEEL SUPP.D.48NOM |
AIT A12 | GREY CONDUITS D.12 |
AIT A12N | BLACK CONDUITS D.12 |
AIT A17 | GREY CONDUITS D.17 |
AIT A17N | BLACK CONDUITS D.17 |
AIT A23 | GREY CONDUITS D.23 |
AIT A23N | BLACK CONDUITS D.23 |
AIT A29 | GREY CONDUITS D.29 |
AIT A29N | BLACK CONDUITS D.29 |
AIT A36 | GREY CONDUITS D.36 |
AIT A36N | BLACK CONDUITS D.36 |
AIT A48 | GREY CONDUITS D.48 |
AIT A48N | BLACK CONDUITS D.48 |
AIT E12 | GREY LIGHT CONDUITS D.12 |
AIT E12N | BLACK LIGHT CONDUITS D.12 |
AIT E17 | GREY LIGHT CONDUITS D.17 |
AIT E17N | BLACK LIGHT CONDUITS D.17 |
AIT E23 | GREY LIGHT CONDUITS D.23 |
AIT E23N | BLACK LIGHT CONDUITS D.23 |
AIT E29 | GREY LIGHT CONDUITS D.29 |
AIT E29N | BLACK LIGHT CONDUITS D.29 |
AIT E36 | GREY LIGHT CONDUITS D.36 |
AIT E36N | BLACK LIGHT CONDUITS D.36 |
AIT E48 | GREY LIGHT CONDUITS D.48 |
AIT E48N | BLACK LIGHT CONDUITS D.48 |
AIT P23N | BLACK HARD CONDUITS D.23 |
AIT R29N | BLACK ROBOT CONDUITS D.29 |
AL M25DN | SEALING PLUG M25 BLACK |
AL M25IN | PLAST.CABLE GLAND M25 BLA |
AM 0909 | COMPLETE BOX - M25 |
AM 0915 | COMPLETE BOX - M25 |
AM 0920 | COMPLETE BOX - M25 |
AM 0925 | COMPLETE BOX - M25 |
AM 1515 | COMPLETE BOX - M25 |
AM 1520 | COMPLETE BOX - M32 |
AM 2320 | COMPLETE BOX - M32 |
AP 0909 | COMPLETE BOX |
AP 0909-1 | BOX WITHOUT COVER W.GASK. |
AP 0915 | COMPLETE BOX |
AP 0915-1 | BOX WITHOUT COVER W.GASK. |
AP 0920 | COMPLETE BOX |
AP 0925 | COMPLETE BOX |
AP 0925-1 | BOX WITHOUT COVER W.GASK. |
AP 1515 | COMPLETE BOX |
AP 1520 | COMPLETE BOX |
AP 2320 | COMPLETE BOX |
APD 11 | DIN RAIL X AP 11 |
APD 12 | DIN RAIL X AP 12 |
APD 14 | DIN RAIL X AP 14 |
APD 19 | DIN RAIL X AP 19 |
APD 20 | DIN RAIL X AP 20 |
APD 21 | DIN RAIL X AP 21 |
APD 9 | DIN RAIL X AP 9 |
APF 11 | MOUNTING PLATE 11VC |
APF 12 | MOUNTING PLATE 12VC |
APF 14 | MOUNTING PLATE 14VC |
APF 19 | MOUNTING PLATE 19VC |
APF 20 | MOUNTING PLATE 20VC |
APF 21 | MOUNTING PLATE 21VC |
APM M20F17N | CABLE GLAND M20 |
APM M25F17NX | . |
APM M32F29N | CABLE GLAND M32 |
APM M40F36N | CABLE GLAND M40 |
APR 04 | INSERT M4X8 - 09328 |
APR F | STRING KIT FOR APV |
APR T | BAG WITH EARTH SCREWS APV |
APS 11 | RAW EMPTY BOX 115X140X61 |
APS 12 | RAW EMPTY BOX 141X166X64 |
APS 14 | RAW EMPTY BOX 168X192X80 |
APS 19 | RAW EMPTY BOX 217X253X93 |
APS 20 | RAW EMPTY BOX 264X314X122 |
APS 21 | RAW EMPTY BOX 315X410X150 |
APS 9 | RAW EMPTY BOX 100X100X59 |
APV 11 | CONT.BOX 115x140x61 |
APV 12 | CONT.BOX 141x166x64 |
APV 14 | CONT.BOX 168x192x80 |
APV 19 | CONT.BOX 217x253x93 |
APV 20 | CONT.BOX 264x314x122 |
APV 21 | CONTAIN. BOX 315x410x150 |
APV 9 | CONTAIN. BOX 100X100X59 |
APW 11 | APW BOX 115x140x61 |
APW 12 | APW BOX 141x166x64 |
APW 14 | APW BOX 168X192X80 |
APW 19 | APW BOX 217x253x93 |
APW 20 | APW BOX 264x314x122 |
APW 21 | APW BOX 315x410x150 |
APW 9 | APW BOX 100X100X59 |
APX 11 | AP BOX 115x140x61 ATEX |
APX 12 | AP BOX 141x166x64 ATEX |
APX 14 | AP BOX 168x192x80 ATEX |
APX 19 | AP BOX 217x253x93 ATEX |
APX 20 | AP BOX 264x314x122 ATEX |
APX 21 | AP BOX 315x410x150 ATEX |
APX 9 | AP BOX 100x100x59 ATEX |
ARC 11 | COUNTERNUT PG11 |
ARC 13.5 | COUNTERNUT PG13.5 |
ARC 16 | COUNTERNUT PG16 |
ARC 21 | COUNTERNUT PG21 |
ARC 29 | COUNTERNUT PG29 |
ARC 36 | COUNTERNUT PG36 |
ARC 48 | COUNTERNUT PG48 |
ARD 11 | CLOSING PLUG PG11 |
ARD 13.5 | CLOSING PLUG PG13.5 |
ARD 16 | CLOSING PLUG PG16 |
ARD 21 | CLOSING PLUG PG21 |
ARD 29 | CLOSING PLUG PG29 |
ARD 36 | CLOSING PLUG PG36 |
ARD 42 | CLOSING PLUG PG42 |
ARD 48 | CLOSING PLUG PG48 |
ARE 2134 | NUT REDUCING PG21-3/4" |
ARE 291 | NUT REDUCING PG29-1" |
ARE 3612 | NUT REDUCING PG36-1"1/2 |
ARP 11 | CABLE GLANDS PG11 |
ARP 13.5 | CABLE GLANDS PG13.5 |
ARP 42 | CABLE GLANDS PG42 |
ARP 48 | CABLE GLANDS PG48 |
ARV 16 | VENTILATION GLANDS PG16 |
ARV 21 | VENTILATION GLANDS PG21 |
ARV 29 | VENTILATION GLANDS PG29 |
AS C11B | METAL SEALING PLUG PG11 |
AS C11C | METAL REDUCER PG11/PG13 |
AS C11E | EMC MET. CABLE GLAND PG11 |
AS C11I | PLASTIC CABLE GLAND PG11 |
AS C11IN | PL.CABLE GLAND PG11 BL |
AS C11N | METAL COUNTERNUT PG11 |
AS C11O | MET.SEMI-GLAND+GASK PG11 |
AS C11P | METAL CABLE GLAND PG11 |
AS C11PH | METAL GLAND THR.15mm PG11 |
AS C11T | MET.SEMI-GL.+M.GASK PG11 |
AS C13B | METAL SEALING PLUG PG13 |
AS C13C | METAL REDUCER PG13/PG16 |
AS C13E | EMC MET. CABLE GLAND PG13 |
AS C13I | PLASTIC CABLE GLAND PG13 |
AS C13N | METAL COUNTERNUT PG13 |
AS C13O | MET.SEMI-GLAND+GASK PG13 |
AS C13P | METAL CABLE GLAND PG13 |
AS C13PH |