ILME | ILME VIET NAM | đại lý ilme | giắc cắm ilme | nhà phân phối ilme | jack ilme | giắc cam ilme

ILME | ILME VIET NAM | đại lý ilme | giắc cắm ilme | nhà phân phối ilme | jack ilme | giắc cam ilme

ILME | ILME VIET NAM | đại lý ilme | giắc cắm ilme | nhà phân phối ilme | jack ilme | giắc cam ilme

Danh mục sản phẩm
ILME VIỆT NAM - THIEN LOC

1. Giới thiệu

INDUSTRIA LOMBARDA MATERIALE ELETTRICO SpA đã hoạt động tại Milan từ năm 1945, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật điện với mục đích sản xuất thiết bị cho lắp đặt công nghiệp.

 

ILME phản ánh tinh thần kinh doanh truyền thống của vùng Lombardy và đã được mở rộng liên tục trong hơn nửa thế kỷ. Công ty đã thể hiện một vai trò quan trọng của mình tại các thị trường chính trên thế giới, ILME cũng hoạt động trực tiếp tại các quốc gia đã đảm nhận vị trí dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa, bao gồm cả Đức và Nhật Bản.
 

Trong lĩnh vực kết nối điện với các ứng dụng trong tự động hóa công nghiệp, jack cắm ILME đã đạt hiệu suất cao và đáp ứng nhu cầu về độ tin cậy cao nhất, ILME ngày nay là đối tác được thừa nhận của nhiều công ty hàng đầu trên toàn thế giới.

 

Để thúc đẩy việc cải thiện liên tục những kết quả đạt chất lượng, ILME luôn khuyến khích các cộng tác viên của mình làm việc với tinh thần trách nhiệm cao và sự đóng góp nhiệt tình.

 

Công ty tập trung vào một loạt các lợi ích cho người dùng, bao gồm nghiên cứu các vật liệu phù hợp nhất, cáp chất lượng cao và an toàn, các dịch vụ và sản phẩm luôn có sẵn để cáp ứng nhu cầu cấp thiết của khách hàng.

Thiên Lộc đang là đại diện cho ILME tại thị trường Việt Nam; chuyên cung cấp, lắp đặt, bảo trì các sản phẩm của ILME cho các nhà máy thép, dầu khí, phân bón, đạm, điện, bao bì, sản xuất nhựa, khuôn mẫu, bia rượu, nước giải khát tại Việt Nam.

 

 

2. Lịch sử 

The innovation timeline                                     

- 1945 company establishment

- 1962 from cast iron to die cast aluminum

- 1975 IB – interlocked socket outlets

- 1982 Z – compact switches

- 1986 BK – flat interlocked socket outlet

- 1990 CLASS – levers for a perfect fit

- 2001 MIXO – modular connections

- 2002 TM – heavy duty socket outlets

- 2005 V-TYPE – the innovative lever system

- 2006 JEI® – a “standard” alternative

- 2007 CQ 12 – motor control

 

 

 

 

3. Ứng dụng

 

a, Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ.

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hệ thống an ninh sân bay

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong tủ điện, tủ điều khiển

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong cầu trục, cẩu trục, cần cẩu, thang nâng công nghiệp

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hệ thống băng tải

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong thang máy và thang cuốn trong trung tâm thương mại, siêu thị

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong máy phát điện.

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong tự động hóa.

- Giắc cắm công nghiệp ILME dùng trong sân khấu, âm thanh ánh sáng.

 

 

 b. Ứng dụng trong công nghiệp nặng

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong các phương tiện giao thông vận tải: tàu điện, xe điện, xe nâng, xe thang trong hàng không.

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong nhà máy điện gió, năng lượng gió

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hàng hải: tàu biển

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong công nghiệp dầu khí: giàn khoan

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong hệ thống rô-bốt (robot)

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong xe công trình: xe bơm bê tông, xe bơm tĩnh, xe vận chuyển trong hầm mỏ

- Giắc cắm công nghiệp ILME ứng dụng trong chế tạo máy đóng gói, chiết rót, vặn nắp

 

4. Sản phẩm thông dụng

a. Giắc cắm ILME 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 4 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 5 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 7 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 8 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 9 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 16 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 25 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 27 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 38 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 40 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 42 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 50 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 64 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 72 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 76 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 80 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 108 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 128 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 144 chân 10 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 216 chân 10 A

b. Giắc cắm ILME 16 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 6 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 10 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 16 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 24 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 32 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 48 chân 16 A

c. Giắc cắm ILME 35 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 6 chân 35 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 12 chân 35 A

d. Giắc cắm ILME 80 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 4 chân 80 A

- Giắc cắm công nghiệp ILME 4 chân 80 A + 8 chân 16 A

e. Giắc cắm chịu nhiệt độ cao ILME 16 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 6 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 10 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 16 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 24 chân 16 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 48 chân 16 A

f. Giắc cắm chịu nhiệt độ cao ILME 10 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 4-5 chân 10 A

g. Giắc cắm chịu nhiệt độ cao ILME 35 A

- Giắc cắm công nghiệp chịu nhiệt độ cao ILME 6 chân 35 A

Các bài khác

2017 © THIÊN LỘC . All Rights Reserved. Developed WETECH

  • Online: 164
  • Thống kê tuần: 0
  • Tổng truy cập: 7932386
Item Code Description
A2M 0909.01 C.BOX 1 HOLE D.22 - M25
A2M 0915.02 C.BOX 2 HOLES D.22 - M25
A2M 0915.04 C.BOX 4 HOLES D.22 - M25
A2M 0920.03 C.BOX 3 HOLES D.22 - M25
A2M 0920.06 C.BOX 6 HOLES D.22 - M25
A2M 0925.04 C.BOX 4 HOLES D.22 - M25
A2M 1515.08 C.BOX 8 HOLES D.22 - M25
A2M 1520.12 C.BOX 12 HOLES D.22 - M32
A2M 2320.16 C.BOX 16 HOLES D.22 - M32
A2P 0909.01 COMPLETE BOX 1HOLES D.22
A2P 0915.02 COMPLETE BOX 2HOLES D.22
A2P 0915.04 COMPLETE BOX 4HOLES D.22
A2P 0920.03 COMPLETE BOX 3HOLES D.22
A2P 0920.06 COMPLETE BOX 6HOLES D.22
A2P 0925.04 COMPLETE BOX 4HOLES D.22
A2P 1515.08 COMPLETE BOX 8HOLES D.22
A2P 1520.12 COMPLETE BOX 12HOLES D.22
A2P 2320.16 COMPLETE BOX 16HOLES D.22
A2T 0909.01 COVER 1 HOLE D.22
A2T 0915.02 COVER 2 HOLES D.22
A2T 0915.04 COVER 4 HOLES D.22
A2T 0920.03 COVER 3 HOLES D.22
A2T 0920.06 COVER 6 HOLES D.22
A2T 0925.04 COVER 4 HOLES D.22
A2T 1515.08 COVER 8 HOLES D.22
A2T 1520.12 COVER 12 HOLES D.22
A2T 2320.16 COVER 16 HOLES D.22
A3B 0909.01 COMPLETE BOX 1HOLE D.30
A3B 0920.03 COMPLETE BOX 3HOLES D.30
A3B 1520.06 COMPLETE BOX 6HOLES D.30
A3B 2320.09 COMPLETE BOX 9HOLES D.30
A3M 0909.01 C.BOX 1 HOLE D.30 - M25
A3M 0915.02 C.BOX 2 HOLES D.30 - M25
A3M 0920.03 C.BOX 3 HOLES D.30 - M25
A3M 0925.04 C.BOX 4 HOLES D.30 - M25
A3M 1515.04 C.BOX 4 HOLES D.30 - M25
A3M 1520.06 C.BOX 6 HOLES D.30 - M32
A3M 2320.09 C.BOX 9 HOLES D.30 - M32
A3P 0909.01 COMPLETE BOX 1HOLE D.30
A3P 0915.02 COMPLETE BOX 2HOLES D.30
A3P 0920.03 COMPLETE BOX 3HOLES D.30
A3P 0925.04 COMPLETE BOX 4HOLES D.30
A3P 1515.04 COMPLETE BOX 4HOLES D.30
A3P 1520.06 COMPLETE BOX 6HOLES D.30
A3P 2320.09 COMPLETE BOX 9HOLES D.30
A3T 0909.01 COVER 1 HOLE D.30
A3T 0915.02 COVER 2 HOLES D.30
A3T 0920.03 COVER 3 HOLES D.30
A3T 0925.04 COVER 4 HOLES D.30
A3T 1515.04 COVER 4 HOLES D.30
A3T 1520.06 COVER 6 HOLES D.30
A3T 2320.09 COVER 9 HOLES D.30
AB 0909 COMPLETE BOX
AB 0920 COMPLETE BOX
AB 2320 COMPLETE BOX
AC 0909 COVER WITHOUT HOLE
AC 0915 COVER WITHOUT HOLE
AC 0920 COVER WITHOUT HOLE
AC 0925 COVER WITHOUT HOLE
AC 1515 COVER WITHOUT HOLE
AC 1520 COVER WITHOUT HOLE
AC 2320 COVER WITHOUT HOLE
AFP 16 CABLE GLAND DIAM. 16/15
AFP 21 CABLE GLAND DIAM. 21/20
AFP 29 CABLE GLAND DIAM. 30/29
AFP 36 CABLE GLAND DIAM. 38/36
AFT 16 PIPE GLAND DIAM. 16/15
AFT 21 PIPE GLAND DIAM. 21/20
AFT 29 PIPE GLAND DIAM. 30/29
AFT 36 PIPE GLAND DIAM. 38/36
AG M20R SEMI-C.GLAND MUL.GASK M20
AG M20T MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M20
AG M25R SEMI-C.GLAND MUL.GASK M25
AG M25T MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M25
AG M32R SEMI-C.GLAND MUL.GASK M32
AG M32T MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M32
AG M40T MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M40
AG M50T MET.SEMI-GL.+MUL.GASK M50
AI C11O12 GREY FITTING 90^PG11/D.12
AI C11O12N BLACK FITT. 90^PG11/D.12
AI C11V12 STGHT GREY FITT.PG11/D.12
AI C11V12N STGHT BLAK FITT.PG11/D.12
AI C13O17 GREY FITTING 90^PG13/D.17
AI C13O17N BLACK FITT. 90^PG13/D.17
AI C13V12 STGHT GREY FITT.PG13/D.12
AI C13V12N STGHT BLAK FITT.PG13/D.12
AI C13V17 STGHT GREY FITT.PG13/D.17
AI C13V17N STGHT BLAK FITT.PG13/D.17
AI C16O17 GREY FITTING 90^PG16/D.17
AI C16O17N BLACK FITT. 90^PG16/D.17
AI C16V17 STGHT GREY FITT.PG16/D.17
AI C16V17N STGHT BLAK FITT.PG16/D.17
AI C21O23 GREY FITTING 90^PG21/D.23
AI C21O23N BLACK FITT. 90^PG21/D.23
AI C21V23 STGHT GREY FITT.PG21/D.23
AI C21V23N STGHT BLAK FITT.PG21/D.23
AI C29O29 GREY FITTING 90^PG29/D.29
AI C29O29N BLACK FITT. 90^PG29/D.29
AI C29V29 STGHT GREY FITT.PG29/D.29
AI C29V29N STGHT BLAK FITT.PG29/D.29
AI C36O36 GREY FITTING 90^PG36/D.36
AI C36O36N BLACK FITT. 90^PG36/D.36
AI C36V36 STGHT GREY FITT.PG36/D.36
AI C36V36N STGHT BLAK FITT.PG36/D.36
AI M20O12 GREY FITTING 90^ M20/D.12
AI M20O12N BLACK FITTING 90^M20/D.12
AI M20O17 GREY FITTING 90^ M20/D.13
AI M20O17N BLACK FITTING 90^M20/D.17
AI M20V12 STGHT GREY FITT. M20/D.12
AI M20V12N STGHT BLACK FITT.M20/D.12
AI M20V17 STGHT GREY FITT. M20/D.17
AI M20V17N STGHT BLACK FITT.M20/D.17
AI M25O23 GREY FITTING 90^ M20/D.14
AI M25O23N BLACK FITTING 90^M25/D.23
AI M25V17 STGHT GREY FITT. M25/D.17
AI M25V17N STGHT BLACK FITT.M25/D.17
AI M25V23 STGHT GREY FITT. M25/D.23
AI M25V23N STGHT BLACK FITT.M25/D.23
AI M32O29 GREY FITTING 90^ M20/D.15
AI M32O29N BLACK FITTING 90^M32/D.29
AI M32V23 STGHT GREY FITT. M32/D.23
AI M32V23N STGHT BLACK FITT.M32/D.23
AI M32V29 STGHT GREY FITT. M32/D.29
AI M32V29N STGHT BLACK FITT.M32/D.29
AI M40O36 GREY FITTING 90^ M20/D.16
AI M40V29 STGHT GREY FITT. M40/D.29
AI M40V29N STGHT BLACK FITT.M40/D.29
AI M40V36 STGHT GREY FITT. M40/D.36
AI M40V36N STGHT BLACK FITT.M40/D.36
AI M40X29 STGHT MET.GR.FITT.M40/d29
AI M40X29N STGHT MET.BL.FITT.M40/d29
AI M50X36 STGHT MET.GR.FITT.M50/d36
AIR B13 GASKET X FITTING PG13
AIR B20 GASKET X FITTING M20
AIR B21 GASKET X FITTING PG21
AIR B25 GASKET X FITTING M25
AIR B29 GASKET X FITTING PG29
AIR B32 GASKET X FITTING M32
AIR D12 GREY SUPPORT D.12 NOM
AIR D12N BLACK SUPPORT D.12 NOM
AIR D17 GREY SUPPORT D.17 NOM
AIR D17N BLACK SUPPORT D.17 NOM
AIR D23 GREY SUPPORT D.23 NOM
AIR D23N BLACK SUPPORT D.23 NOM
AIR D29 GREY SUPPORT D.29 NOM
AIR D29N BLACK SUPPORT D.29 NOM
AIR G12 O-RING GASKET D.11,5
AIR G17 O-RING GASKET D.16
AIR G23 O-RING GASKET D.22
AIR G29 O-RING GASKET D.29
AIR G36 O-RING GASKET D.34
AIR G48 O-RING GASKET D.44,6
AIR T23N DERIV. T BLACK d3X23
AIR Y23N DERIV. Y BLACK d23+2X23
AIR Z12 STAI.STEEL SUPP.D.12NOM
AIR Z17 STAI.STEEL SUPP.D.17NOM
AIR Z23 STAI.STEEL SUPP.D.23NOM
AIR Z29 STAI.STEEL SUPP.D.29NOM
AIR Z36 STAI.STEEL SUPP.D.36NOM
AIR Z48 STAI.STEEL SUPP.D.48NOM
AIT A12 GREY CONDUITS D.12
AIT A12N BLACK CONDUITS D.12
AIT A17 GREY CONDUITS D.17
AIT A17N BLACK CONDUITS D.17
AIT A23 GREY CONDUITS D.23
AIT A23N BLACK CONDUITS D.23
AIT A29 GREY CONDUITS D.29
AIT A29N BLACK CONDUITS D.29
AIT A36 GREY CONDUITS D.36
AIT A36N BLACK CONDUITS D.36
AIT A48 GREY CONDUITS D.48
AIT A48N BLACK CONDUITS D.48
AIT E12 GREY LIGHT CONDUITS D.12
AIT E12N BLACK LIGHT CONDUITS D.12
AIT E17 GREY LIGHT CONDUITS D.17
AIT E17N BLACK LIGHT CONDUITS D.17
AIT E23 GREY LIGHT CONDUITS D.23
AIT E23N BLACK LIGHT CONDUITS D.23
AIT E29 GREY LIGHT CONDUITS D.29
AIT E29N BLACK LIGHT CONDUITS D.29
AIT E36 GREY LIGHT CONDUITS D.36
AIT E36N BLACK LIGHT CONDUITS D.36
AIT E48 GREY LIGHT CONDUITS D.48
AIT E48N BLACK LIGHT CONDUITS D.48
AIT P23N BLACK HARD CONDUITS D.23
AIT R29N BLACK ROBOT CONDUITS D.29
AL M25DN SEALING PLUG M25 BLACK
AL M25IN PLAST.CABLE GLAND M25 BLA
AM 0909 COMPLETE BOX - M25
AM 0915 COMPLETE BOX - M25
AM 0920 COMPLETE BOX - M25
AM 0925 COMPLETE BOX - M25
AM 1515 COMPLETE BOX - M25
AM 1520 COMPLETE BOX - M32
AM 2320 COMPLETE BOX - M32
AP 0909 COMPLETE BOX
AP 0909-1 BOX WITHOUT COVER W.GASK.
AP 0915 COMPLETE BOX
AP 0915-1 BOX WITHOUT COVER W.GASK.
AP 0920 COMPLETE BOX
AP 0925 COMPLETE BOX
AP 0925-1 BOX WITHOUT COVER W.GASK.
AP 1515 COMPLETE BOX
AP 1520 COMPLETE BOX
AP 2320 COMPLETE BOX
APD 11 DIN RAIL X AP 11
APD 12 DIN RAIL X AP 12
APD 14 DIN RAIL X AP 14
APD 19 DIN RAIL X AP 19
APD 20 DIN RAIL X AP 20
APD 21 DIN RAIL X AP 21
APD 9 DIN RAIL X AP 9
APF 11 MOUNTING PLATE 11VC
APF 12 MOUNTING PLATE 12VC
APF 14 MOUNTING PLATE 14VC
APF 19 MOUNTING PLATE 19VC
APF 20 MOUNTING PLATE 20VC
APF 21 MOUNTING PLATE 21VC
APM M20F17N CABLE GLAND M20
APM M25F17NX .
APM M32F29N CABLE GLAND M32
APM M40F36N CABLE GLAND M40
APR 04 INSERT M4X8 - 09328
APR F STRING KIT FOR APV
APR T BAG WITH EARTH SCREWS APV
APS 11 RAW EMPTY BOX 115X140X61
APS 12 RAW EMPTY BOX 141X166X64
APS 14 RAW EMPTY BOX 168X192X80
APS 19 RAW EMPTY BOX 217X253X93
APS 20 RAW EMPTY BOX 264X314X122
APS 21 RAW EMPTY BOX 315X410X150
APS 9 RAW EMPTY BOX 100X100X59
APV 11 CONT.BOX 115x140x61
APV 12 CONT.BOX 141x166x64
APV 14 CONT.BOX 168x192x80
APV 19 CONT.BOX 217x253x93
APV 20 CONT.BOX 264x314x122
APV 21 CONTAIN. BOX 315x410x150
APV 9 CONTAIN. BOX 100X100X59
APW 11 APW BOX 115x140x61
APW 12 APW BOX 141x166x64
APW 14 APW BOX 168X192X80
APW 19 APW BOX 217x253x93
APW 20 APW BOX 264x314x122
APW 21 APW BOX 315x410x150
APW 9 APW BOX 100X100X59
APX 11 AP BOX 115x140x61 ATEX
APX 12 AP BOX 141x166x64 ATEX
APX 14 AP BOX 168x192x80 ATEX
APX 19 AP BOX 217x253x93 ATEX
APX 20 AP BOX 264x314x122 ATEX
APX 21 AP BOX 315x410x150 ATEX
APX 9 AP BOX 100x100x59 ATEX
ARC 11 COUNTERNUT PG11
ARC 13.5 COUNTERNUT PG13.5
ARC 16 COUNTERNUT PG16
ARC 21 COUNTERNUT PG21
ARC 29 COUNTERNUT PG29
ARC 36 COUNTERNUT PG36
ARC 48 COUNTERNUT PG48
ARD 11 CLOSING PLUG PG11
ARD 13.5 CLOSING PLUG PG13.5
ARD 16 CLOSING PLUG PG16
ARD 21 CLOSING PLUG PG21
ARD 29 CLOSING PLUG PG29
ARD 36 CLOSING PLUG PG36
ARD 42 CLOSING PLUG PG42
ARD 48 CLOSING PLUG PG48
ARE 2134 NUT REDUCING PG21-3/4"
ARE 291 NUT REDUCING PG29-1"
ARE 3612 NUT REDUCING PG36-1"1/2
ARP 11 CABLE GLANDS PG11
ARP 13.5 CABLE GLANDS PG13.5
ARP 42 CABLE GLANDS PG42
ARP 48 CABLE GLANDS PG48
ARV 16 VENTILATION GLANDS PG16
ARV 21 VENTILATION GLANDS PG21
ARV 29 VENTILATION GLANDS PG29
AS C11B METAL SEALING PLUG PG11
AS C11C METAL REDUCER PG11/PG13
AS C11E EMC MET. CABLE GLAND PG11
AS C11I PLASTIC CABLE GLAND PG11
AS C11IN PL.CABLE GLAND PG11 BL
AS C11N METAL COUNTERNUT PG11
AS C11O MET.SEMI-GLAND+GASK PG11
AS C11P METAL CABLE GLAND PG11
AS C11PH METAL GLAND THR.15mm PG11
AS C11T MET.SEMI-GL.+M.GASK PG11
AS C13B METAL SEALING PLUG PG13
AS C13C METAL REDUCER PG13/PG16
AS C13E EMC MET. CABLE GLAND PG13
AS C13I PLASTIC CABLE GLAND PG13
AS C13N METAL COUNTERNUT PG13
AS C13O MET.SEMI-GLAND+GASK PG13
AS C13P METAL CABLE GLAND PG13
AS C13PH